CEFR hiện nay là một trong những hệ thống đánh giá năng lực ngoại ngữ được công nhận rộng rãi và sử dụng phổ biến nhất trên toàn cầu. Tại Việt Nam, ngày càng nhiều người quan tâm đến chứng chỉ này để phục vụ mục đích học tập, xin việc, thăng tiến trong công việc hoặc chuẩn hóa hồ sơ du học. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ chứng chỉ CEFR là gì, cách phân cấp độ, đối tượng phù hợp, chi phí thi và nhiều thông tin quan trọng khác được cập nhật đến thời điểm hiện tại.
Chứng chỉ CEFR là gì?
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages), hay Khung tham chiếu năng lực ngoại ngữ chung Châu Âu, là bộ tiêu chuẩn quốc tế mô tả mức độ thành thạo ngôn ngữ của người học. Khung đánh giá này được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu nhằm tạo ra một hệ thống thống nhất để đo lường năng lực sử dụng ngoại ngữ, bao gồm: nghe – nói – đọc – viết.
CEFR chia trình độ ngoại ngữ thành 6 cấp độ từ A1 đến C2, tương ứng từ mức cơ bản nhất đến mức sử dụng thành thạo ngôn ngữ trong học thuật và công việc chuyên sâu. Cụ thể:
- A1 – A2: Trình độ cơ bản (Beginner – Elementary)
- B1 – B2: Trình độ trung cấp (Intermediate – Upper Intermediate)
- C1 – C2: Trình độ nâng cao – thành thạo (Advanced – Proficient)
Dưới đây là mô tả chi tiết từng cấp độ CEFR để bạn dễ hình dung khả năng ngoại ngữ ở mỗi mức:
Mức A – Người mới bắt đầu
A1 (Breakthrough – 0 đến 199 điểm):
- Hiểu và sử dụng những cấu trúc cơ bản.
- Giao tiếp đơn giản khi người đối thoại nói chậm, rõ.
- Tự giới thiệu bản thân, trao đổi thông tin cá nhân cơ bản.
A2 (Waystage – 200 đến 299 điểm):
- Hiểu các câu và mẫu câu thường gặp.
- Giao tiếp về chủ đề quen thuộc: gia đình, mua sắm, địa điểm, thói quen.
- Xử lý được tình huống giao tiếp đơn giản hàng ngày.
Mức B – Trình độ trung cấp
B1 (Threshold – 300 đến 399 điểm):
- Hiểu nội dung chính trong giao tiếp về du lịch, học tập, công việc.
- Mô tả trải nghiệm, mục tiêu, cảm nghĩ bằng câu văn rõ ràng.
- Giao tiếp tự tin hơn trong hầu hết các tình huống cơ bản.
B2 (Vantage – 400 đến 499 điểm):
- Hiểu phần lớn nội dung trong các văn bản phức tạp.
- Giao tiếp lưu loát với người bản xứ.
- Trình bày quan điểm chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau.

Mức C – Thành thạo
C1 (Effective Operational Proficiency – 500 đến 599 điểm):
- Hiểu văn bản dài, nội dung học thuật, tài liệu yêu cầu tư duy cao.
- Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong học tập và công việc.
- Viết và nói trôi chảy, mạch lạc.
C2 (Mastery – 600 đến 690 điểm):
- Hiểu hoàn toàn các dạng văn bản, kể cả tài liệu chuyên ngành.
- Giao tiếp tự nhiên trong mọi bối cảnh.
- Khả năng phân tích, lập luận và xử lý thông tin ở mức chuyên sâu.
Quy đổi cấp độ CEFR sang IELTS và TOEIC
Nhiều người thường thắc mắc trình độ CEFR tương ứng với điểm IELTS hoặc TOEIC bao nhiêu. Dưới đây là bảng quy đổi được tham khảo từ khung đối sánh phổ biến:
| CEFR | IELTS | TOEIC |
| A1 | 1.0 – 2.5 | |
| A2 | 3.0 – 3.5 | 150 – 250 |
| B1 | 4.0 – 4.5 | 255 – 450 |
| B2 | 5.0 – 6.0 | 455 – 750 |
| C1 | 7.0 – 8.0 | 755 – 850 |
| C2 | 8.5 – 9.0 | 855 – 990 |
Những ai nên thi chứng chỉ CEFR?
CEFR phù hợp với rất nhiều đối tượng, đặc biệt là:
- Người học ngoại ngữ: muốn biết trình độ hiện tại và xác định lộ trình học phù hợp.
- Sinh viên – học sinh: nhiều trường đại học chấp nhận CEFR như một tiêu chuẩn đầu ra.
- Người muốn du học: CEFR được nhiều chương trình quốc tế công nhận.
- Người làm việc trong môi trường đa quốc gia: CEFR là bằng chứng đánh giá năng lực ngoại ngữ đáng tin cậy.
- Ứng viên xin việc: chứng chỉ quốc tế giúp tăng lợi thế cạnh tranh.
- Giáo viên – giảng viên: hỗ trợ phân loại trình độ học viên và chuẩn hóa năng lực giảng dạy.
Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ CEFR
CEFR không chỉ đo lường trình độ mà còn mang lại nhiều giá trị thiết thực:
- Đánh giá chính xác năng lực: giúp người học hiểu rõ điểm mạnh, điểm cần cải thiện.
- Theo dõi tiến độ học tập: mỗi cấp độ CEFR là một cột mốc rõ ràng.
- Dễ dàng lựa chọn tài liệu phù hợp: nhiều giáo trình quốc tế thiết kế theo chuẩn CEFR.
- Nâng cao cơ hội nghề nghiệp – học tập: nhiều tổ chức quốc tế yêu cầu CEFR khi tuyển sinh hoặc tuyển dụng.
- Tăng sự tự tin khi giao tiếp: hiểu rõ khả năng của bản thân giúp giao tiếp hiệu quả hơn.

Lệ phí thi chứng chỉ CEFR năm 2024 – 2025
Lệ phí thi CEFR phụ thuộc vào từng bài thi và cấp độ. Mức giá tham khảo hiện nay dao động từ 1.280.400 VNĐ đến 3.850.000 VNĐ cho các bài thi thuộc hệ thống Cambridge English.
| Tên kỳ thi | Lệ phí (VNĐ) | Ghi chú |
| Pre A1 Starters | 1.280.400 | Lệ phí có thể thay đổi theo quy định. Mức phí trên đã bao gồm VAT, chưa tính phí chuyển phát chứng chỉ. |
| A1 Movers | 1.320.000 | |
| A2 Flyers | 1.397.000 | |
| A2 Key (KET) / Key for Schools | 1.683.000 | |
| B1 Preliminary (PET) | 1.760.000 | |
| B2 First (FCE) | 2.524.500 | |
| C1 Advanced (CAE) | 3.850.000 | |
| TKT Modules | 1.760.000/module |
Chứng chỉ CEFR có thời hạn bao lâu?
CEFR về bản chất không có thời hạn chính thức. Tuy nhiên, tùy từng trường học, tổ chức hoặc nhà tuyển dụng, chứng chỉ có thể chỉ được chấp nhận trong khoảng 2 năm để đảm bảo năng lực ngôn ngữ của thí sinh còn phù hợp. Vì vậy, nếu bạn có dự định du học, xin học bổng hoặc xin việc, hãy kiểm tra yêu cầu cụ thể của đơn vị nhận hồ sơ.
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ và cập nhật mới nhất các thông tin liên quan đến chứng chỉ CEFR là gì, cấp độ, lợi ích, lệ phí cũng như đối tượng phù hợp. CEFR là thước đo năng lực ngoại ngữ uy tín giúp bạn định hướng học tập và nâng cao cơ hội phát triển trong môi trường học thuật và nghề nghiệp. Hy vọng những kiến thức trên sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình tìm hiểu và chuẩn bị cho kỳ thi CEFR. Chúc bạn chinh phục được cấp độ mong muốn!

